bùa chú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùa chú+
- Amulet (để trừ ma quỷ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùa chú"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bùa chú":
bùa chú bá chủ bà chủ bà chị ba chỉ - Những từ có chứa "bùa chú" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
incantation incantational incantatory enchantment charm ensorcelled absolve spell hex offensiveness more...
Lượt xem: 709